DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A | ||||||||
NĂM HỌC 2019-2020 | ||||||||
TT | Họ và Tên | Dân Tộc |
Giới tính | Ngày Sinh | Lớp | Nơi Sinh | Ghi Chú |
|
1 | Phạm Thị | Ba | H're | Nữ | 15/5/2002 | 12A | Ba Tơ - Q.Ngãi | |
2 | Phạm Văn | Bỉ | H're | Nam | 14/6/2002 | 12A | Ba Tô - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
3 | Phạm Thị | Bích | H're | Nữ | 6/9/2002 | 12A | Ba Ngạc - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
4 | Phạm Thị | Câng | H're | Nữ | 2/6/2002 | 12A | Ba Tiêu - Ba Tơ - Q.Ngãi | K |
5 | Phạm Văn | Câng | H're | Nam | 17/9/2002 | 12A | Ba Ngạc - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
6 | Phạm Thị | Cây | H're | Nữ | 27/2/2002 | 12A | Ba Tô - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
7 | Phạm Thị | Cốp | H're | Nữ | 13/12/2002 | 12A | Ba Xa - Ba Tơ - Q.Ngãi | K |
8 | Phạm Thị | Châm | H're | Nữ | 15/11/2002 | 12A | Ba Xa - Ba Tơ - Q.Ngãi | K |
9 | Lê Đức | Chính | Kinh | Nam | 26/6/2002 | 12A | Ba Vì - Ba Tơ - Q.Ngãi | K |
10 | Phạm Thị Thu | Diêm | H're | Nữ | 2/9/2002 | 12A | Ba Tiêu - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
11 | Phạm Thị | Diệu | H're | Nữ | 24/8/2002 | 12A | Ba Tô - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
12 | Phạm Văn | Hênh | H're | Nam | 13/6/2002 | 12A | Ba Tô - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
13 | Phạm Văn | Hiệp | H're | Nam | 11/8/2002 | 12A | Ba Ngạc - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
14 | Trương Trung | Hiếu | Kinh | Nam | 6/6/2002 | 12A | Ba Vì - Ba Tơ - Q.Ngãi | K |
15 | Phạm Văn | Hồng | H're | Nam | 10/6/2002 | 12A | Ba Tiêu - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
16 | Phạm Thị | Hồng | Kinh | Nữ | 11/12/2002 | 12A | Đức Phổ - Quảng Ngãi | K |
17 | Vũ Quang | Huy | Kinh | Nam | 10/7/2002 | 12A | Ba Vì - Ba Tơ - Q.Ngãi | K |
18 | Phạm Thị Thu | Huyền | H're | Nữ | 19/8/2002 | 12A | Ba Tô - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
19 | Nguyễn Thành | Hưng | Kinh | Nam | 13/1/2002 | 12A | Mộ Đức - Quảng Ngãi | K |
20 | Phạm Văn | Keo | H're | Nam | 10/3/2002 | 12A | Ba Ngạc - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
21 | Phạm Thị | Kê | H're | Nữ | 9/1/2002 | 12A | Ba Tiêu - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
22 | Phạm Thị | Kiên | H're | Nữ | 6/7/2002 | 12A | Ba Tiêu - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
23 | Huỳnh Anh | Kiệt | Kinh | Nam | 2/3/2002 | 12A | Ba Xa - Ba Tơ - Q.Ngãi | K |
24 | Phạm Xuân | Kiệt | H're | Nam | 3/6/2002 | 12A | Ba Ngạc - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
25 | Phạm Văn | Khảo | H're | Nam | 8/6/2002 | 12A | Ba Tiêu - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
26 | Phạm Văn | Khi | H're | Nam | 25/2/2002 | 12A | Ba Tiêu - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
27 | Phạm Vũ Duy | Khoa | Kinh | Nam | 11/8/2002 | 12A | Trung tâm Y tế Ba Tơ | |
28 | Phạm Thị | Khoan | H're | Nữ | 20/10/2002 | 12A | Ba Tô - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
29 | Phạm Thị | Khuya | H're | Nữ | 3/9/2002 | 12A | Ba Vì - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
30 | Phạm Thị | Lao | H're | Nữ | 20/3/2002 | 12A | Ba Xa - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
31 | Dương Thị Mỹ | Linh | Kinh | Nữ | 12/4/2002 | 12A | Ba Xa - Ba Tơ - Q.Ngãi | K |
32 | Phạm Thị | Linh | H're | Nữ | 18/11/2002 | 12A | Ba Xa - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
33 | Phạm Văn | Linh | H're | Nam | 14/8/2002 | 12A | Ba Vì - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
34 | Phạm Thị | Manh | H're | Nữ | 20/10/2002 | 12A | Ba Tô - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
35 | Đinh Thị Tọai | Mỹ | Kinh | Nữ | 2/6/2002 | 12A | Ba Vì - Ba Tơ - Q.Ngãi | K |
36 | Văn Thị Lê | Ngân | Kinh | Nữ | 6/7/2002 | 12A | Ba Vì - Ba Tơ - Q.Ngãi | K |
37 | Phạm Thị | Nghiệp | H're | Nữ | 28/1/2002 | 12A | Ba Vì - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
38 | Phạm Thị | Nhị | H're | Nữ | 6/4/2002 | 12B | Ba Xa - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
39 | Phạm Thị | Nhịp | H're | Nữ | 25/6/2002 | 12A | Ba Ngạc - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
40 | Phạm Thị Ngọc | Nho | H're | Nữ | 7/21/2002 | 12A | Ba Tơ - Quảng Ngãi | |
41 | Phạm Thị Y | Nhơ | H're | Nữ | 24/11/2002 | 12A | Ba Ngạc - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
42 | Trịnh Trung | Tài | Kinh | Nam | 8/12/2002 | 12A | Ba Vì - Ba Tơ - Q.Ngãi | G |
43 | Phạm Đình | Thông | H're | Nam | 12/8/2002 | 12A | Ba Tiêu - Ba Tơ - Q.Ngãi | |
44 | Phạm Văn | Vũ | H're | Nam | 7/10/2002 | 12A | Ba Tiêu - Ba Tơ - Q.Ngãi |
Home / Thông tin lớp
Đăng ký:
Bài đăng
(
Atom
)
0 Comments:
Đăng nhận xét